--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diện mạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diện mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện mạo
+ noun
face; countenance
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
diện mạo
:
face; countenance
+
manque
:
không thành, không toại, không đạt được (nguyện vọng, khát vọng, hoài bão,...)
+
half-crazed
:
bị làm cho điên lên, loạn trí, mất trí
+
immanence
:
(triết học) tính nội tại
+
around
:
xung quanh